I. Các hiệp định thương mại
Hiệp định thương mại tự do của Việt Nam là một thỏa thuận quốc tế giữa Việt Nam và một hoặc nhiều quốc gia khác, nhằm thúc đẩy thương mại tự do bằng cách giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại như thuế quan và hạn chế khác. Việc ký kết hiệp định này có thể mang lại nhiều lợi ích cho cả các quốc gia tham gia, bao gồm cả việc mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng cường đầu tư, và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho kinh doanh quốc tế.
Việt Nam đã tham gia và ký kết một số hiệp định thương mại tự do quan trọng, bao gồm:
1. Hiệp định Thương mại tự do ASEAN (AFTA):
Đây là thỏa thuận giữa các quốc gia thành viên ASEAN, bao gồm Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan, và Việt Nam. AFTA nhằm mục tiêu giảm thuế quan và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho thương mại trong khu vực ASEAN.
2. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP):
CPTPP là một hiệp định thương mại tự do đa phương sau khi Hoa Kỳ rút lui khỏi TPP. Nó bao gồm 11 quốc gia và vùng lãnh thổ, và nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư trong khu vực Thái Bình Dương.
3. Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA):
Đây là thỏa thuận giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU), nhằm tăng cường giữa logistics và hiệp hội thương mại giữa hai bên bằng cách giảm thuế và loại bỏ các rào cản thương mại.
II. Sự liên quan giữa Logistics và các hiệp hội thương mại
Sự liên quan giữa logistics và các hiệp định thương mại là rất chặt chẽ. Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và ảnh hưởng đến hiệu quả của thương mại quốc tế. Dưới đây là một số cách mà logistics liên quan đến các hiệp định thương mại:
Vận chuyển hàng hóa qua biên giới
Các hiệp định thương mại thường giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia. Điều này thúc đẩy việc giao thương hóa và di chuyển hàng hóa qua biên giới một cách thuận lợi hơn. Logistics phải đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển và thông quan qua biên giới một cách hiệu quả để đảm bảo tính liền mạch trong chuỗi cung ứng.
Thời gian giao hàng và thời gian đáp ứng
Các hiệp định thương mại có thể tạo ra áp lực lớn đối với các doanh nghiệp để cung cấp hàng hóa và dịch vụ nhanh chóng hơn để tận dụng lợi ích từ việc giảm thuế quan. Logistics phải đảm bảo rằng thời gian giao hàng và thời gian đáp ứng được tối ưu hóa để đáp ứng yêu cầu của các hiệp định thương mại và khách hàng.
Quản lý rủi ro và tuân thủ quy định
Các hiệp định thương mại thường đi kèm với các quy định về tiêu chuẩn, chất lượng và an toàn. Logistics phải đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển và lưu trữ theo các quy định này, đồng thời quản lý rủi ro để đảm bảo tuân thủ quy định và tránh xảy ra vấn đề pháp lý hoặc tài chính.
Hợp tác đa quốc gia
Các hiệp định thương mại thường tạo cơ hội cho hợp tác đa quốc gia giữa các doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau. Logistics phải xây dựng và quản lý các mạng lưới vận chuyển và chuỗi cung ứng để đáp ứng các yêu cầu của các đối tác thương mại quốc tế.
Tóm lại, logistics và các hiệp định thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế. Thực hiện các hiệp định thương mại bằng cách đảm bảo việc vận chuyển; lưu trữ và quản lý hàng hóa một cách hiệu quả và tuân thủ quy định.
III. Thị trường logistics vận chuyển hàng hóa qua đường hàng không tăng nhanh
Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) là một trong những hiệp định mang lại nhiều giá trị cho Việt Nam. Sau hai năm đầu thực thi hiệp định, tổng kim ngạch xuất khẩu từ Việt Nam sang EU đã đạt 83,4 tỷ USD, cao hơn đến 24% so với trung bình năm của giai đoạn 2016-2019.
Hoạt động vận tải hàng hoá đã góp phần giúp các doanh nghiệp logistics bù đắp doanh thu, đặc biệt là các doanh nghiệp hàng không. Tiềm năng từ các thị trường xuất khẩu lớn đang tạo cơ hội cho lĩnh vực logistics hàng không mở rộng mạng lưới đường bay để đáp ứng nhu cầu vận tải nhiều mặt hàng có giá trị cao và đòi hỏi thời gian vận chuyển ngắn.
Theo thống kê từ Bộ Công Thương
Đức là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam tại châu Âu, chiếm 20% kim ngạch xuất khẩu vào EU và cũng là cửa ngõ trung chuyển quan trọng của hàng hoá Việt Nam sang các thị trường khác trong khu vực này. Do đó, việc mở rộng mạng lưới logistics hàng không kết nối trực tiếp giữa 2 quốc gia sẽ góp phần thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu trong thời gian tới.
Theo thống kê, sản lượng hàng hoá vận chuyển bằng đường hàng không tại Việt Nam tăng 2,5 lần trong 10 năm qua, dự kiến đạt 4,1 triệu tấn vào năm 2030. Việc tiếp tục mở rộng thêm nhiều thị trường xuất khẩu và phát huy lợi thế từ các FTA sẽ là cơ hội lớn cho thị trường logistics hàng không tăng trưởng.
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẬU CẦN HÀNG KHÔNG VIỆT
Xem thêm các bài viết liên quan >>>>>>>